Niken là gì? Nickel là gì?
Hợp kim niken cung cấp sự kết hợp của tính chống ăn mòn, sức bền, và tính ổn định của luyện kim và khả năng hàn. Nhiều mác hợp kim niken mang lại khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ cao hợp lý là lý tưởng cho ngành hàng không, dầu khí, máy bay, quốc phòng và ngành công nghiệp điện.
Niken có những loại nào?
Cuộn Nickel | Tấm Nickel | Ống Nickel | Láp Đặc Nickel |
Cuộn Inconel Alloys | Tấm Inconel Alloys | Ống Inconel Alloys | Láp Đặc Inconel Alloys |
Cuộn Incoloy Alloys | Tấm Incoloy Alloys | Ống Incoloy Alloys | Láp Đặc Incoloy Alloys |
Cuộn Hastelloy | Tấm Hastelloy | Ống Hastelloy | Láp Đặc Hastelloy |
Cuộn Monel Alloys | Tấm Monel Alloys | Ống Monel Alloys | Láp Đặc Monel Alloys |
Cuộn Sandvik Grade Alloys | Tấm Sandvik Grade Alloys | Ống Sandvik Grade Alloys | Láp Đặc Sandvik Grade Alloys |
Cuộn Nickel 200 | Tấm Nickel 200 | Ống Nickel 200 | Láp Đặc Nickel 200 |
Cuộn Inconel 600 | Tấm Inconel 600 | Ống Inconel 600 | Láp Đặc Inconel 600 |
Cuộn Incoloy 800 | Tấm Incoloy 800 | Ống Incoloy 800 | Láp Đặc Incoloy 800 |
Cuộn Hastelloy B2 | Tấm Hastelloy B2 | Ống Hastelloy B2 | Láp Đặc Hastelloy B2 |
Cuộn Monel 400 | Tấm Monel 400 | Ống Monel 400 | Láp Đặc Monel 400 |
Cuộn Sanicro 25 | Tấm Sanicro 25 | Ống Sanicro 25 | Láp Đặc Sanicro 25 |
Cuộn Nickel 201 | Tấm Nickel 201 | Ống Nickel 201 | Láp Đặc Nickel 201 |
Cuộn Inconel 625 | Tấm Inconel 625 | Ống Inconel 625 | Láp Đặc Inconel 625 |
Cuộn Incoloy 800H | Tấm Incoloy 800H | Ống Incoloy 800H | Láp Đặc Incoloy 800H |
Cuộn Incoloy 800HT | Tấm Incoloy 800HT | Ống Incoloy 800HT | Láp Đặc Incoloy 800HT |
Cuộn Hastelloy C22 | Tấm Hastelloy C22 | Ống Hastelloy C22 | Láp Đặc Hastelloy C22 |
Cuộn Monel K500 | Tấm Monel K500 | Ống Monel K500 | Láp Đặc Monel K500 |
Cuộn Sanicro 28 | Tấm Sanicro 28 | Ống Sanicro 28 | Láp Đặc Sanicro 28 |
Cuộn Inconel 718 | Tấm Inconel 718 | Ống Inconel 718 | Láp Đặc Inconel 718 |
Cuộn Incoloy 825 | Tấm Incoloy 825 | Ống Incoloy 825 | Láp Đặc Incoloy 825 |
Cuộn Hastelloy C276 | Tấm Hastelloy C276 | Ống Hastelloy C276 | Láp Đặc Hastelloy C276 |
Cuộn 254SMO | Tấm 254SMO | Ống 254SMO | Láp Đặc 254SMO |
Tiêu chuẩn sản xuất
Mác Hợp Kim – Tên Gọi | Tiêu chuẩn Sản Xuất |
---|---|
Alloy 600 Nickel Sheet & Coil | AMS 5540, UNS N06600 Inconel |
Alloy 625 Inconel Supplied in Sheet, Coil, Bar & Plate | AMS 5599, 5666, UNS N06625 |
Alloy 718 Inconel Sheet, Coil, Round Bar & Plate | AMS 5596, 5662,UNS N07718 |
718 Cold Reduced Nickel Bar | AMS 5962 |
Inconel 901 Nickel Bar | AMS 5660, 5661 |
Inconel 925 Nickel Bar | UNS N09925 |
Alloy A286 Nickel Sheet, Coil & Bar | AMS 5525, 5858, 5731, 5732, 5737 |
A 286 Cold Reduced Nickel Bar | AMS 5726, 5853 |
Alloy X Nickel Sheet, Coil, Bar & Plate | AMS 5536, 5754 UNS N06002 |
Alloy C263 Plate – Nimonic 263 – [chưa có links chi tiết] | AMS 5872 |
Alloy C276 Nickel Plate – [chưa có links chi tiết] | UNS N10276 |
Monel K500 Round Bar – [chưa có links chi tiết] | |
X-750 Sheet Stock, Coil – Inconel Alloy Equivalent | AMS 5598, AMS 5542 |