CHÚNG TÔI CŨNG CUNG CẤP
TIÊU CHUẨN ANH
TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG / THAY THẾ
Steel name
Steel number
AISI
UNS
Other US
BS
Generic/Brand
Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn
X2CrNi12
1.4003
S40977
3CR12
X2CrTi12
1.4512
Inox 409
S40900
409S19
X6CrNiTi12
1.4516
X6Cr13
1.4
Inox 410S
S41008
403S17
X6CrAl13
1.4002
Inox 405
S40500
405S17
X6Cr17
1.4016
Inox 430
S43000
430S17
X3CrTi17
1.451
Inox 439
S43035
X3CrNb17
1.4511
Inox 430Nb
X6CrMo17-1
1.4113
Inox 434
S43400
434S17
X2CrMoTi18-2
1.4521
Inox 444
S44400
Dòng Ferritic – Các mác đặc biệt
X2CrMnTi12
1.46
–
–
–
–
X2CrSiTi15
1.463
X2CrTi17
1.452
X1CrNb15
1.4595
X2CrMoTi17-1
1.4513
X6CrNi17-1
1.4017
X5CrNiMoTi15-2
1.4589
S42035
X6CrMoNb17-1
1.4526
Inox 436
S43600
X2CrNbZr17
1.459
X2CrTiNb18
1.4509
Inox 441
S43932
18CrCb
X2CrNbTi20
1.4607
X2CrTi21
1.4611
X2CrTi24
1.4613
X2CrMoTi29-4
1.4592
S44700
29-Apr
X2CrNbCu21
1.4621
S44500
X2CrTiNbVCu22
1.4622
S44330
Dòng Ferritic – Các mác chịu nhiệt
X10CrAlSi7
1.4713
X10CrAlSi13
1.4724
X10CrAlSi18
1.4742
X18CrN28
1.4749
Inox 446
X10CrAlSi25
1.4762
Dòng Martensitic – Các mác tiêu chuẩn
X12Cr13
1.4006
Inox 410
S41000
410S21
X15Cr13
1.4024
Inox 420
S42000
X20Cr13
1.4021
Inox 420
S42000
420S29
X30Cr13
1.4028
Inox 420
S42000
420S45
X39Cr13
1.4031
Inox 420
S42000
420S45
X46Cr13
1.4034
Inox 420
S42000
X38CrMo14
1.4419
X55CrMo14
1.411
X50CrMoV15
1.4116
X39CrMo17-1
1.4122
X3CrNiMo13-4
1.4313
S41500
F6NM
X4CrNiMo16-5-1
1.4418
248 SV
Dòng Martensitic và Hàng gia công độ cứng cao – Các mác đặc biệt
X1CrNiMoCu12-5-2
1.4422
X1CrNiMoCu12-7-3
1.4423
X5CrNiCuNb16-4
1.4542
S17400
17-4 PH
X7CrNiAl17-7
1.4568
S17700
17-7 PH
Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn
X10CrNi18-8
1.431
Inox 301
S30100
301S21
X2CrNiN18-7
1.4318
Inox 301LN
S30153
X2CrNi18-9
1.4307
Inox 304L
S30403
304S11
X2CrNi19-11
1.4306
Inox 304L
S30403
X2CrNiN18-10
1.4311
Inox 304LN
S30453
304S51
X5CrNi18-10
1.4301
Inox 304
S30400
304S15
X8CrNiS18-9
1.4305
Inox 303
S30300
303S31
X6CrNiTi18-10
1.4541
Inox 321
S32100
321S31
X4CrNi18-12
1.4303
Inox 305
S30500
305S19
X2CrNiMo17-12-2
1.4404
Inox 316L
S31603
316S11
X2CrNiMoN17-11-2
1.4406
Inox 316LN
S31653
316S61
X5CrNiMo17-12-2
1.4401
Inox 316
S31600
316S31
X6CrNiMoTi17-12-2
1.4571
Inox 316Ti
S31635
320S31
X2CrNiMo17-12-3
1.4432
Inox 316L
S31603
316S13
X2CrNiMo18-14-3
1.4435
Inox 316L
S31603
316S13
X2CrNiMoN17-13-5
1.4439
Inox 317LMN
X1NiCrMoCu25-20-5
1.4539
N08904
904S13
904L
Dòng Austenitic – Các mác đặc biệt
X5CrNi17-7
1.4319
X5CrNiN19-9
1.4315
X5CrNiCu19-6-2
1.464
X1CrNi25-21
1.4335
Inox 310L
X6CrNiNb18-10
1.455
Inox 347
S34700
347S31
X1CrNiMoN25-22-2
1.4466
Inox 310MoLN
S31050
X6CrNiMoNb17-12-2
1.458
X2CrNiMoN17-3-3
1.4429
Inox 316LN
S31653
X3CrNiMo17-13-3
1.4436
Inox 316
S31600
316S33
X2CrNiMoN18-12-4
1.4434
Inox 317LN
S31753
X2CrNiMo18-15-4
1.4438
Inox 317L
317S12
X1CrNiMoCuN24-22-8
1.4652
X1CrNiSi18-15-4
1.4361
Inox 306
S30600
X11CrNiMnN19-8-6
1.4369
X6CrMnNiCuN18-12-4-2
1.4646
X12CrMnNiN17-7-5
1.4372
Inox 201
S20100
X2CrMnNiN17-7-5
1.4371
Inox 201L
S20103
X9CrMnNiCu17-8-5-2
1.4618
X12CrMnNiN18-9-5
1.4373
Inox 202
S20200
X9CrMnCuNB17-8-3
1.4597
Inox 204Cu
S20430
X8CrMnNi19-6-3
1.4376
X1NiCrMo31-27-4
1.4563
N08028
Sanicro 28
X1CrNiMoCuN25-25-5
1.4537
X1CrNiMoCuN20-18-7
1.4547
S31254
F44
254SMO
X1CrNiMoCuNW24-22-6
1.4659
X1NiCrMoCuN25-20-7
1.4529
N08925
1925hMo
X2CrNiMnMoN25-18-6-5
1.4565
X9CrMnNiCu 17-8-5-2
1.4618
1.3964
Nitronic 50
Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt
X8CrNiTi18-10
1.4878
Inox 321
S32100
X15CrNiSi20-12
1.4828
X9CrNiSiNCe21-11-2
1.4835
S30815
253 MA
X12CrNi23-13
1.4833
Inox 309
S30900
309S24
X8CrNi25-21
1.4845
Inox 310S
S31000
310S24
X15CrNiSi25-21
1.4841
Inox 314
S31400
X6CrNiSiNCe19-10
1.4818
S30415
153 MA
X10NiCrSi35-19
1.4886
330
Dòng Austenitic – creep resisting grades
X6CrNi18-10
1.4948
Inox 304H
S30409
304S51
X6CrNiMoB17-12-2
1.4919
Inox 316H
S31635
316S51
Dòng Duplex tiêu chuẩn
X2CrNiN22-2
1.4062
S32202
DX 2202
X2CrMnNiMoN21-5-3
1.4482
S32001
X2CrMnNiN21-5-1
1.4162
S32101
2101 LDX
X2CrNiN23-4
1.4362
S32304
2304
X2CrNiMoN12-5-3
1.4462
S31803/
F51
318S13
2205
S32205
Dòng Super Duplex
X2CrNiCuN23-4
1.4655
X2CrNiMoN29-7-2
1.4477
X2CrNiMoCuN25-6-3
1.4507
F61
Ferrinox 255
X2CrNiMoN25-7-4
1.441
S32750
F53
Super Duplex 2507
X2CrNiMoCuWN25-7-4
1.4501
S32760
F55
Zeron 100
X2CrNiMoSi18-5-3
1.4424
LÁP ĐẶC INOX 316/316L
+ Láp Đặc Ngắn
: LÁP ĐẶC INOX 316/316L 0 VNĐ Láp đặc inox 304, INOX 316, 201
Đường kính
: Ø 20,30,31,34,35,37.40.44.5.50.6,57,63,75,82.6,110,114,120,127,139,140,160MM
Chiều dài
: ≤ 6.1 m
Mác thép
: 304, 304L, 316, 316L, 201
Tiêu chuẩn
: SUS / ASTM / DIN / jis/
Bề mặt
: 2B/BA
Chất lượng
: Loại 1
Xuất xứ
: Nhật Bản, Ấn Độ, …
Ứng dụng
: Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu
Điều kiện thanh toán
: TM hoặc chuyển khoản STK: 7887 7888, ACB: HCM
Có thể cung cấp hàng theo kích cỡ đặt hàng
CÔNG TY KIM LOẠI G7 chuyên cung cấp Inox 316, LÁP ĐẶC INOX 316/316L 70000 VNĐL , Láp đặc inox 304, 316, 201, Lap dat Inox 304L, tấm Inox 304, cuộn Inox 304, ống Inox 304, mua bán Inox 304, giá Inox 304
Tình trạng:
Có hàng
Sản phẩm tương tự
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
50,000 ₫
50,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫
70,000 ₫